Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nắm chắc cấu trúc Allow trong Tiếng Anh - Phân biệt Allow/Let/Permit/Advise
Nội dung

Nắm chắc cấu trúc Allow trong Tiếng Anh - Phân biệt Allow/Let/Permit/Advise

Post Thumbnail

Allow là một động từ khá quen thuộc tuy nhiên không phải ai cũng nắm được các cấu trúc Allow trong Tiếng Anh và cách sử dụng.

Ngoài ra khi muốn diễn đạt sự chấp nhận, đồng ý cho ai làm gì, ngoài Allow chúng ta có thể dùng Let, Permit hoặc Advise và nhiều bạn vẫn còn nhầm lẫn các cấu trúc này.

Sử dụng cấu trúc Allow trong Tiếng Anh như thế nào?

Allow + gì? Học cách sử dụng cấu trúc Allow trong Tiếng Anh cùng LangGo

Allow + gì? Allow to V hay Ving? Hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu ngay về các cấu trúc Allow và phân biệt Allow với các từ đồng nghĩa như Let, Permit hay Advise nhé!

1. Ý nghĩa và cách dùng Allow trong Tiếng Anh

Trước khi đi sâu phân tích các cấu trúc Allow mà bạn sẽ bắt gặp trong Tiếng Anh, hãy cùng IELTS LangGo xem lại ý nghĩa và cách dùng của Allow nhé!

Allow (phiên âm là /əˈlaʊ/) được biết đến phổ biến nhất với ý nghĩa là “cho phép, chấp nhận ai hoặc việc gì đó”.

Ví dụ về cấu trúc Allow trong Tiếng Anh

Ví dụ về cấu trúc Allow trong Tiếng Anh

Ví dụ:

  • Mrs. Jessie doesn’t allow her kids to eat candies, especially in the evening. (Chị Jessie không cho phép lũ trẻ ăn kẹo, nhất là buổi tối.)
  • You will not be allowed to enter the departure gate if you haven’t got your baggage checked yet. (Bạn sẽ không được cho phép đi qua cửa khởi hành nếu hành lý của bạn chưa được kiểm tra trước đó.)

Theo từ điển Oxford Learner’s Dictionaries, cấu trúc Allow được sử dụng trong 6 trường hợp sau đây:

  • Khi bày tỏ sự đồng ý, cho phép ai/cái gì đó làm gì.

Ví dụ: Children are only allowed to use these electronic devices under parents’ supervision. (Trẻ con chỉ được cho phép sử dụng các thiết bị điện này dưới sự giám sát của cha mẹ.)

  • Cho phép bản thân/ai đó có được điều gì đó.

Ví dụ: Mr. Mike is so busy that he rarely allows himself a trip to unwind. (Ông Mike bận đến nỗi mà ông ấy hiếm khi thưởng bản thân một chuyến đi nghỉ dưỡng.)

  • Cho phép ai/cái gì quyền di chuyển (đi vào/đi ra/đi qua …) một địa điểm nào đó.

Ví dụ: Despite the torrential rains, she still waited in front of the gate to be allowed in. (Mặc cho cơn mưa xối xả, cô ấy vẫn đứng chờ trước cổng để được cho vào.)

  • Giúp việc gì đó trở thành có thể.

Ví dụ: Since we are having a long trekking tomorrow, I recommend you put on clothing which allows easy movement. (Vì mai chúng ta có cuộc đi rừng khá dài nên tôi khuyên mọi người mặc quần áo để hỗ trợ cho việc di chuyển dễ dàng.)

  • Dành bao nhiêu cái gì (thời gian, tiền bạc,...) để làm gì.

Ví dụ: I’m afraid I couldn’t allow much time for the summer party because I haven’t done with my final exams yet. (Em sợ em không thể dành nhiều thời gian cho bữa tiệc hè vì em vẫn chưa thi cuối kỳ xong.)

  • Khi thừa nhận, chấp nhận một sự việc nào đó.

Ví dụ: Such was a devastating situation that no one could allow it to happen. (Đó quả là một tình huống có sức phá hoại lớn đến mức không ai dám chấp nhận nó có thể xảy ra.)

2. Allow + gì? Các cấu trúc Allow trong Tiếng Anh

Không chỉ đa dạng trong cách dùng, Allow còn có nhiều cấu trúc khác nhau mà các bạn cần nắm vững. Allow + gì? Để giúp các bạn có thể hiểu rõ các cấu trúc của Allow trong Tiếng Anh và tránh nhầm lẫn, IELTS LangGo sẽ chia các cấu trúc theo 2 dạng chủ động và bị động nhé.

Chi tiết các cấu trúc Allow trong Tiếng Anh

Chi tiết các cấu trúc Allow trong Tiếng Anh

2.1. Các cấu trúc chủ động với Allow

1. S + allow + somebody/something + to V_inf + something

Cấu trúc Allow sb/sth to V này được sử dụng trong trường hợp đồng ý cho ai, cái gì được phép làm gì đó. Chú ý, Allow + to V là cách dùng chưa chính xác đâu nhé. Giữa Allow và to V cần 1 tân ngữ đứng ở giữa. 

Ví dụ:

  • The artists allowed their minds to wander while they were getting immersed in the play. (Các nghệ sĩ cho phép tâm trí mình được lang thang khi họ đang đắm chìm trong vở kịch.)
  • The latest law does not allow any business to get away with tax evasion. (Bộ luật mới nhất không cho phép bất cứ doanh nghiệp nào được thoát khỏi sự trừng phạt trốn thuế.)

2. S + allow + for + something

Cấu trúc Allow for sth được sử dụng khi diễn tả sự cân nhắc, xem xét điều gì đó khi lên kế hoạch.

Ví dụ:

  • Did you allow for extra time when you drew up our vacation schedule? (Em có tính thêm thời gian dôi ra khi em lập ra kế hoạch nghỉ dưỡng của chúng mình không?)
  • Their company should allow for the possibility of the project being delayed. (Công ty họ nên xem xét khả năng dự án bị chậm tiến độ.)

3. S + allow + somebody + adverbs/prepositions

Cấu trúc Allow trong Tiếng Anh còn đứng ngay trước một số giới từ như in, into, out, up,... để diễn đạt sự cho phép ai đó bước vào/đi ra khỏi đâu.

Ví dụ:

  • Those foreign tourists were not allowed into the country because they had been diagnosed with the latest variant of COVID-19. (Những vị khách nước ngoài đó không được phép cho vào đất nước vì họ đã được chẩn đoán nhiễm biến thể mới nhất của COVID-19.)
  • If the patients have serious health issues, they will not be allowed up for 10 days. (Nếu bệnh nhân có các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, họ sẽ không được ra khỏi viện trong 10 ngày.)

4. S + allow + of + something

Chúng ta sử dụng cấu trúc Allow of khi muốn nhấn mạnh việc chấp nhận, dung thứ cho việc gì đó xảy ra.

Ví dụ:

  • Since many students in this school are rebellious, the principal has established strict rules that do not allow of any exceptions. (Vì nhiều học sinh trong trường rất nổi loạn nên hiệu trưởng đã ban hành nội quy nghiêm ngặt, không chấp nhận bất cứ ngoại lệ nào.)
  • This problem only allows of one apology from the local authorities. (Vấn đề này chỉ chấp nhận một lời xin lỗi duy nhất từ giới chức địa phương.)

5. S + allow + Ving + O

Nhiều bạn học sinh nghĩ rằng cấu trúc Allow trong Tiếng Anh chỉ có thể đứng trước to V nhưng thực tế còn có cấu trúc Allow + Ving mang nghĩa là cho phép làm hành động gì.

Ví dụ:

  • I have to go home now! My parents don’t allow going out after 10 p.m. (Tớ phải về nhà đây! Bố mẹ tớ không cho ra khỏi nhà quá 10 giờ tối đâu.)
  • The management doesn't allow parking here. If you violate the rule, you will be fined 100 dollars. (Ban quản lý không cho phép đỗ xe ở đây đâu. Nếu vi phạm luật, bạn sẽ bị phạt 100 đô đấy.)

Lưu ý:

Vậy Allow to V hay VingCó thể dễ dàng phân biệt như sau:

  • Allow + Ving: chỉ chung việc cho phép một hành động nào đó, không quan trọng đối tượng được cho phép là ai.

Ví dụ:

The teacher doesn’t allow talking during exams. (Giáo viên không cho phép nói chuyện trong giờ kiểm tra)

  • Allow + Sb + to V: cho phép một hành động nào đó, chỉ rõ đối tượng được cho phép là ai.

Ví dụ:

Parents allow their children to use the computer for a limited time each day. (Phụ huynh cho phép bọn trẻ sử dụng máy tính trong khoảng thời gian được giới hạn mỗi ngày)

Trên đây IELTS LangGo đã giới thiệu 5 cấu trúc chủ động với Allow mà bạn cần nắm vững. Bên cạnh đó hãy chú ý đến các cấu trúc Allow ở dạng câu bị động dưới đây để tránh nhầm lẫn trong quá trình sử dụng nhé!

2.2. Các cấu trúc bị động với Allow

Công thức: S + to be + allowed + to V + by + someone/something.

Cấu trúc Allow trong Tiếng Anh ở dạng bị động có nghĩa là “ai đó được cho phép làm gì” và xuất phát từ công thức câu chủ động sau: S + let + someone/something + V.

Ví dụ 1:

Câu chủ động: The landlord didn’t let us change the color of the living room. (Chủ cho thuê nhà không cho chúng tôi thay đổi màu sắc của phòng khách.)

=> Câu bị động: We were not allowed to change the color of the living room. (Chúng tôi không được phép thay đổi màu sắc của phòng khách.)

Ví dụ 2:

Câu chủ động: This advanced software lets its users create customized learning methods. (Phần mềm tiên tiến này cho phép người dùng tạo ra phương pháp học tập cá nhân hóa.)

=> Câu bị động: The users are allowed to create customized learning methods by this advanced software. (Người dùng được cho phép tự tạo phương pháp học cá nhân hóa bởi phần mềm tiên tiến này.)

3. Cách phân biệt Allow, Let, Permit, Advise dễ dàng

Các động từ Allow, Let, Permit và Advise có ý nghĩa gần giống nhau. Tuy nhiên, mỗi từ lại có những sắc thái ý nghĩa khác nhau. Cùng IELTS LangGo tìm hiểu ngay nhé!

Phân biệt cấu trúc Let và Allow, Permit trong Tiếng Anh

Phân biệt cấu trúc Let và Allow, Permit trong Tiếng Anh

3.1. Cấu trúc Permit và Allow

Dù có ý nghĩa khá giống nhau nhưng từ Permit lại liên quan đến quyền lực, có nghĩa là chính thức cho phép ai đó làm gì. Chính vì thế, cấu trúc Permit có mức độ trang trọng, lịch sự hơn so với cấu trúc Allow trong Tiếng Anh.

Cấu trúc:

  • Allow/Permit + Sb/Sth + to V
  • Allow/Permit + V(ing)
  • S + tobe + allowed/permitted + to V(infinitive)

Ví dụ:

  • The refugees were permitted to enter the country on humanitarian grounds. (Những người tị nạn được cho phép đi vào đất nước vì lý do nhân đạo.)
  • My parents will hold an outdoor wedding anniversary if the weather conditions permit. (Nếu thời tiết cho phép, bố mẹ tôi sẽ tổ chức một lễ kỷ niệm đám cưới ngoài trời.)

Bên cạnh đó, bạn cần lưu ý rằng trong các cấu trúc câu bị động bắt đầu bằng “It”, chúng ta chỉ dùng permit chứ không dùng Allow.

Ví dụ:

  • It is not permitted to smoke on the train. => Đúng
  • It is not allowed to smoke on the train. => Sai

3.2. Cấu trúc Let và Allow

Dù Let và Allow có nghĩa gần giống nhau nhưng Let thường được dùng trong các trường hợp gần gũi, thân thiện và ít trang trọng hơn.

Đặc biệt, Allow và Let có sự khác biệt rõ rệt trong cấu trúc:

  • Allow + Sb/Sth + to V
  • Let + Sb/Sth + V

Ví dụ:

  • Let us give you a hand. (Hãy để chúng tôi giúp bạn một tay.)
  • Allow us to give you a hand. (Cho phép chúng tôi giúp bạn một tay nhé.)

3.3. Cấu trúc Advise và Allow

Khác với cấu trúc Allow, Advise được sử dụng trong trường hợp muốn đưa ra lời khuyên cho ai về một vấn đề nào đó. Người đưa ra lời khuyên (hay chủ ngữ trong câu) là người có kinh nghiệm và trình độ chuyên môn về vấn đề được đề cập tới.

Cấu trúc:

  • Chủ động: Advise sb to do/not to V: Khuyên ai nên/ không nên làm gì
  • Bị động: S + tobe + advise to/not to V: Ai đó được khuyên là nên/ không nên làm gì

Ví dụ:

  • After analyzing the x-ray image, the doctor advised Mr. Tom to have an urgent surgery. (Sau khi phân tích hình ảnh X-quang, bác sĩ khuyên ông Tom nên đi mổ gấp.)
  • Students are advised to get their Letter of recommendation from a professor who knows their abilities and personalities inside out. (Sinh viên được tư vấn xin Thư giới thiệu từ vị giáo sư mà hiểu sâu sắc nhất về năng lực và phẩm chất của họ.)

Trên đây là một số điểm khác biệt giữa Allow và Permit/Let/Advise, các bạn hãy chú ý để tránh nhầm lẫn và sai sót khi sử dụng nhé.

4. Bài tập về cấu trúc Allow

Để nắm vững cách dùng các cấu trúc Allow trong Tiếng Anh, các bạn cùng thực hành ngay những bài tập dưới đây nhé.

Bài 1: Chọn đáp án phù hợp để điền vào chỗ trống:

1. My roommate reminded me that passengers ---- (are not allowed to / don't let) use electronically operated devices on the plane.

2. The hotel management ---- (is allowed to / lets) us use the mini bar in our room.

3. Holidaymakers ---- (are not allowed to / do not let) interfere with the timetable arranged by the tour guide.

4. John's parents ---- (are allowed to / let) him have an expensive and comfortable holiday.

5. I ---- (am not allowed to / don't let) go out in the evenings.

6. Students ---- (are not allowed to / don't let) use their calculators during the exams.

7. The guards ---- (are not allowed to / don't let) visitors in after dusk.

8. Pets ---- (are not allowed/don't let) in the classrooms.

9. Jim ---- (is not allowed to / doesn't let) Jeffrey talk bad about him.

10. Nobody ---- (is allowed to / lets) smoke at the gas station.

(Nguồn: Grammar Bank)

Bài 2: Điền Make, Let, Allow phù hợp vào mỗi ô trống dưới đây:

  1. _____ me to help you with that suitcase, madam.
  2. Do you think it is fair that you are _____ to do military service, even if you think it is wrong?
  3. He can’t _____ you do anything you don’t want to do.
  4. If you do not behave yourselves, you will be _____ to stay behind after school.
  5. They _____ us run five miles every morning. We had no choice.
  6. This is an exam. No one is _____ to talk to anyone.
  7. Unfortunately, they won’t _____ you leave the country without a passport.
  8. Until what time did your parents _____ you to say up when you were the?
  9. We will not _____ you to go into pubs until you are eighteen.
  10. Why do you never _____ me have any fun?

(Nguồn: Focus)

Đáp án

Bài 1:

  1. are not allowed to
  2. lets
  3. are not allowed to
  4. let
  5. am not allowed to
  6. are not allowed to
  7. don't let
  8. are not allowed
  9. doesn't let
  10. is allowed to

Bài 2:

  1. allow
  2. made
  3. make
  4. made
  5. made
  6. allowed
  7. let
  8. allow
  9. allow
  10. let

Thông qua bài học này, IELTS LangGo hy vọng đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc Allow trong Tiếng Anh cũng như cách dùng và cách phân biệt chúng với một vài từ dễ gây nhầm lẫn khác như Let, Allow, Permit...

Ngoài ra, các bạnn có thể tìm hiểu thêm các kiến thức ngữ pháp bổ ích khác trên website IELTS LangGo nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ